Có 3 kết quả:

中局 zhōng jú ㄓㄨㄥ ㄐㄩˊ終局 zhōng jú ㄓㄨㄥ ㄐㄩˊ终局 zhōng jú ㄓㄨㄥ ㄐㄩˊ

1/3

zhōng jú ㄓㄨㄥ ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

middle game (in go or chess)

Từ điển Trung-Anh

(1) endgame
(2) conclusion
(3) outcome
(4) final part of a chess game

Từ điển Trung-Anh

(1) endgame
(2) conclusion
(3) outcome
(4) final part of a chess game